Chuyển đổi 10 ENS sang BITS
Chuyển đổi 10 ENS sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 171,63 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:01, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BITS
Theo dõi
9:01, 6 tháng 10, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 171,630 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 528.530.760 BIT. Ethereum Name Service giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.10%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 149.
Vốn hóa thị trường
5,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
528,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:01 , việc chuyển đổi 10 Ethereum Name Service (ENS) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1716.3 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 171,630 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bits

ENS
BITS
0.01
ENS
1,716300
BITS
0.1
ENS
17,1630
BITS
1
ENS
171,630
BITS
2
ENS
343,260
BITS
3
ENS
514,890
BITS
5
ENS
858,150
BITS
10
ENS
1.716,30
BITS
20
ENS
3.432,60
BITS
25
ENS
4.290,75
BITS
50
ENS
8.581,50
BITS
100
ENS
17.163,0
BITS
250
ENS
42.907,5
BITS
500
ENS
85.815,0
BITS
1000
ENS
171.630
BITS
2500
ENS
429.075
BITS
Chuyển đổi Bits sang Ethereum Name Service
BITS

ENS
0.01
BITS
0,00005826
ENS
0.1
BITS
0,00058265
ENS
1
BITS
0,00582649
ENS
2
BITS
0,01165297
ENS
3
BITS
0,01747946
ENS
5
BITS
0,02913244
ENS
10
BITS
0,05826487
ENS
20
BITS
0,11652974
ENS
25
BITS
0,14566218
ENS
50
BITS
0,29132436
ENS
100
BITS
0,58264872
ENS
250
BITS
1,456622
ENS
500
BITS
2,913244
ENS
1000
BITS
5,826487
ENS
2500
BITS
14,5662
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
Trang ENS-BITS được tạo vào lúc 09:01:48 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC