Chuyển đổi 1 BITS sang ENS
Chuyển đổi 1 BITS sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 173,74 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:58, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BITS
Theo dõi
11:58, 6 tháng 10, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 173,740 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 456.996.058 BIT. Ethereum Name Service giảm -2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.31%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 150.
Vốn hóa thị trường
5,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
457 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:58 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 173.74 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 173,740 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bits

ENS
BITS
0.01
ENS
1,737400
BITS
0.1
ENS
17,3740
BITS
1
ENS
173,740
BITS
2
ENS
347,480
BITS
3
ENS
521,220
BITS
5
ENS
868,700
BITS
10
ENS
1.737,40
BITS
20
ENS
3.474,80
BITS
25
ENS
4.343,50
BITS
50
ENS
8.687,00
BITS
100
ENS
17.374,0
BITS
250
ENS
43.435,0
BITS
500
ENS
86.870,0
BITS
1000
ENS
173.740
BITS
2500
ENS
434.350
BITS
Chuyển đổi Bits sang Ethereum Name Service
BITS

ENS
0.01
BITS
0,00005756
ENS
0.1
BITS
0,00057557
ENS
1
BITS
0,00575573
ENS
2
BITS
0,01151145
ENS
3
BITS
0,01726718
ENS
5
BITS
0,02877863
ENS
10
BITS
0,05755727
ENS
20
BITS
0,11511454
ENS
25
BITS
0,14389317
ENS
50
BITS
0,28778635
ENS
100
BITS
0,57557269
ENS
250
BITS
1,438932
ENS
500
BITS
2,877863
ENS
1000
BITS
5,755727
ENS
2500
BITS
14,3893
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
Trang ENS-BITS được tạo vào lúc 11:58:10 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC