Chuyển đổi 0.1 ENS sang BITS
Chuyển đổi 0.1 ENS sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 120,49 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:53, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BITS
Theo dõi
18:53, 12 tháng 12, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 120,490 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 251.295.707 BIT. Ethereum Name Service giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.22%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 173.
Vốn hóa thị trường
4,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
251,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:53 , việc chuyển đổi 0.1 Ethereum Name Service (ENS) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.049 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 120,490 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bits
ENS
BITS
0.01
ENS
1,204900
BITS
0.1
ENS
12,0490
BITS
1
ENS
120,490
BITS
2
ENS
240,980
BITS
3
ENS
361,470
BITS
5
ENS
602,450
BITS
10
ENS
1.204,90
BITS
20
ENS
2.409,80
BITS
25
ENS
3.012,25
BITS
50
ENS
6.024,50
BITS
100
ENS
12.049,0
BITS
250
ENS
30.122,5
BITS
500
ENS
60.245,0
BITS
1000
ENS
120.490
BITS
2500
ENS
301.225
BITS
Chuyển đổi Bits sang Ethereum Name Service
BITS
ENS
0.01
BITS
0,00008299
ENS
0.1
BITS
0,00082994
ENS
1
BITS
0,00829944
ENS
2
BITS
0,01659889
ENS
3
BITS
0,02489833
ENS
5
BITS
0,04149722
ENS
10
BITS
0,08299444
ENS
20
BITS
0,16598888
ENS
25
BITS
0,20748610
ENS
50
BITS
0,41497220
ENS
100
BITS
0,82994439
ENS
250
BITS
2,074861
ENS
500
BITS
4,149722
ENS
1000
BITS
8,299444
ENS
2500
BITS
20,7486
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
Trang ENS-BITS được tạo vào lúc 18:53:38 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC