Chuyển đổi 10 ENS sang JPY
Chuyển đổi 10 ENS sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 2.734,29 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:14, 26 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 2.734,29 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.322.682.726 ¥. Ethereum Name Service giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.59%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 132.
Vốn hóa thị trường
90,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:14 , việc chuyển đổi 10 Ethereum Name Service (ENS) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27342.9 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 2.734,29 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Japanese Yen

ENS
JPY
0.01
ENS
27,3429
JPY
0.1
ENS
273,429
JPY
1
ENS
2.734,29
JPY
2
ENS
5.468,58
JPY
3
ENS
8.202,87
JPY
5
ENS
13.671,45
JPY
10
ENS
27.342,9
JPY
20
ENS
54.685,8
JPY
25
ENS
68.357,25
JPY
50
ENS
136.714,5
JPY
100
ENS
273.429
JPY
250
ENS
683.572,5
JPY
500
ENS
1.367.145
JPY
1000
ENS
2.734.290
JPY
2500
ENS
6.835.725
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Ethereum Name Service
JPY

ENS
0.01
JPY
0,00000366
ENS
0.1
JPY
0,00003657
ENS
1
JPY
0,00036573
ENS
2
JPY
0,00073145
ENS
3
JPY
0,00109718
ENS
5
JPY
0,00182863
ENS
10
JPY
0,00365726
ENS
20
JPY
0,00731451
ENS
25
JPY
0,00914314
ENS
50
JPY
0,01828628
ENS
100
JPY
0,03657257
ENS
250
JPY
0,09143141
ENS
500
JPY
0,18286283
ENS
1000
JPY
0,36572565
ENS
2500
JPY
0,91431414
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-JPY được tạo vào lúc 08:14:54 26/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC