Chuyển đổi 5 JPY sang ENS
Chuyển đổi 5 JPY sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 1.700,28 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến JPY
Theo dõi
13:30, 11 tháng 12, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 1.700,28 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.781.529.055 ¥. Ethereum Name Service giảm -5.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.40%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
64,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1700.28 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 1.700,28 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Japanese Yen
Chuyển đổi Japanese Yen sang Ethereum Name Service
JPY
ENS
0.01
JPY
0,00000588
ENS
0.1
JPY
0,00005881
ENS
1
JPY
0,00058814
ENS
2
JPY
0,00117628
ENS
3
JPY
0,00176442
ENS
5
JPY
0,00294069
ENS
10
JPY
0,00588138
ENS
20
JPY
0,01176277
ENS
25
JPY
0,01470346
ENS
50
JPY
0,02940692
ENS
100
JPY
0,05881384
ENS
250
JPY
0,14703461
ENS
500
JPY
0,29406921
ENS
1000
JPY
0,58813842
ENS
2500
JPY
1,470346
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-JPY được tạo vào lúc 13:30:57 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC