Chuyển đổi 50 ENS sang JPY
Chuyển đổi 50 ENS sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 2.898,92 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:57, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 2.898,92 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.572.115.254 ¥. Ethereum Name Service tăng +1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.42%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
96,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:57 , việc chuyển đổi 50 Ethereum Name Service (ENS) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 144946 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 2.898,92 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Japanese Yen
Chuyển đổi Japanese Yen sang Ethereum Name Service
JPY

ENS
0.01
JPY
0,00000345
ENS
0.1
JPY
0,00003450
ENS
1
JPY
0,00034496
ENS
2
JPY
0,00068991
ENS
3
JPY
0,00103487
ENS
5
JPY
0,00172478
ENS
10
JPY
0,00344956
ENS
20
JPY
0,00689912
ENS
25
JPY
0,00862390
ENS
50
JPY
0,01724780
ENS
100
JPY
0,03449561
ENS
250
JPY
0,08623901
ENS
500
JPY
0,17247803
ENS
1000
JPY
0,34495605
ENS
2500
JPY
0,86239013
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-JPY được tạo vào lúc 20:57:38 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC