Chuyển đổi 100 JPY sang ENS
Chuyển đổi 100 JPY sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 1.666,76 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:31, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến JPY
Theo dõi
21:31, 12 tháng 12, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 1.666,76 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.933.113.020 ¥. Ethereum Name Service giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.23%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
63,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:31 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1666.76 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 1.666,76 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Japanese Yen
Chuyển đổi Japanese Yen sang Ethereum Name Service
JPY
ENS
0.01
JPY
0,00000600
ENS
0.1
JPY
0,00006000
ENS
1
JPY
0,00059997
ENS
2
JPY
0,00119993
ENS
3
JPY
0,00179990
ENS
5
JPY
0,00299983
ENS
10
JPY
0,00599966
ENS
20
JPY
0,01199933
ENS
25
JPY
0,01499916
ENS
50
JPY
0,02999832
ENS
100
JPY
0,05999664
ENS
250
JPY
0,14999160
ENS
500
JPY
0,29998320
ENS
1000
JPY
0,59996640
ENS
2500
JPY
1,499916
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-JPY được tạo vào lúc 21:31:44 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC