Chuyển đổi 100 JPY sang ENS
Chuyển đổi 100 JPY sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 3.191,57 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:38, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 3.191,57 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.828.551.623 ¥. Ethereum Name Service tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.13%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 149.
Vốn hóa thị trường
105,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:38 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3191.57 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 3.191,57 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Japanese Yen

ENS
JPY
0.01
ENS
31,9157
JPY
0.1
ENS
319,157
JPY
1
ENS
3.191,57
JPY
2
ENS
6.383,14
JPY
3
ENS
9.574,71
JPY
5
ENS
15.957,85
JPY
10
ENS
31.915,7
JPY
20
ENS
63.831,4
JPY
25
ENS
79.789,25
JPY
50
ENS
159.578,5
JPY
100
ENS
319.157
JPY
250
ENS
797.892,5
JPY
500
ENS
1.595.785
JPY
1000
ENS
3.191.570
JPY
2500
ENS
7.978.925
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Ethereum Name Service
JPY

ENS
0.01
JPY
0,00000313
ENS
0.1
JPY
0,00003133
ENS
1
JPY
0,00031333
ENS
2
JPY
0,00062665
ENS
3
JPY
0,00093998
ENS
5
JPY
0,00156663
ENS
10
JPY
0,00313325
ENS
20
JPY
0,00626651
ENS
25
JPY
0,00783314
ENS
50
JPY
0,01566627
ENS
100
JPY
0,03133254
ENS
250
JPY
0,07833135
ENS
500
JPY
0,15666271
ENS
1000
JPY
0,31332542
ENS
2500
JPY
0,78331354
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-JPY được tạo vào lúc 08:38:45 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC