Chuyển đổi 0.1 ENS sang UAH
Chuyển đổi 0.1 ENS sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 879,08 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:20, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 879,080 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.707.145.740 UAH. Ethereum Name Service giảm -1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.26%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 149.
Vốn hóa thị trường
29,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:20 , việc chuyển đổi 0.1 Ethereum Name Service (ENS) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87.90800000000002 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 879,080 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Ethereum Name Service
UAH

ENS
0.01
UAH
0,00001138
ENS
0.1
UAH
0,00011376
ENS
1
UAH
0,00113755
ENS
2
UAH
0,00227511
ENS
3
UAH
0,00341266
ENS
5
UAH
0,00568776
ENS
10
UAH
0,01137553
ENS
20
UAH
0,02275106
ENS
25
UAH
0,02843882
ENS
50
UAH
0,05687764
ENS
100
UAH
0,11375529
ENS
250
UAH
0,28438822
ENS
500
UAH
0,56877645
ENS
1000
UAH
1,137553
ENS
2500
UAH
2,843882
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-UAH được tạo vào lúc 05:20:03 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC