Chuyển đổi 0.1 UAH sang ENS
Chuyển đổi 0.1 UAH sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 830,75 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:12, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 830,750 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.883.385.174 UAH. Ethereum Name Service tăng +0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.42%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
27,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:12 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 830.75 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 830,750 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Ethereum Name Service
UAH

ENS
0.01
UAH
0,00001204
ENS
0.1
UAH
0,00012037
ENS
1
UAH
0,00120373
ENS
2
UAH
0,00240746
ENS
3
UAH
0,00361119
ENS
5
UAH
0,00601866
ENS
10
UAH
0,01203732
ENS
20
UAH
0,02407463
ENS
25
UAH
0,03009329
ENS
50
UAH
0,06018658
ENS
100
UAH
0,12037316
ENS
250
UAH
0,30093289
ENS
500
UAH
0,60186578
ENS
1000
UAH
1,203732
ENS
2500
UAH
3,009329
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-UAH được tạo vào lúc 21:12:06 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC