Chuyển đổi 1000 ENS sang UAH
Chuyển đổi 1000 ENS sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 459,34 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:28, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến UAH
Theo dõi
16:28, 11 tháng 12, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 459,340 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.291.756.224 UAH. Ethereum Name Service giảm -4.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.50%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
17,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:28 , việc chuyển đổi 1000 Ethereum Name Service (ENS) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 459340 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 459,340 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Ethereum Name Service
UAH
ENS
0.01
UAH
0,00002177
ENS
0.1
UAH
0,00021770
ENS
1
UAH
0,00217704
ENS
2
UAH
0,00435407
ENS
3
UAH
0,00653111
ENS
5
UAH
0,01088518
ENS
10
UAH
0,02177037
ENS
20
UAH
0,04354073
ENS
25
UAH
0,05442592
ENS
50
UAH
0,10885183
ENS
100
UAH
0,21770366
ENS
250
UAH
0,54425915
ENS
500
UAH
1,088518
ENS
1000
UAH
2,177037
ENS
2500
UAH
5,442592
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-UAH được tạo vào lúc 16:28:32 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC