Chuyển đổi 3 XLM sang FIL
Chuyển đổi 3 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 5,969 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:38, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 5,969238 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 617.751.787 XLM. Filecoin tăng +1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.60%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.909.425 US$ và tổng cung lưu thông là 698.531.899 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 91.
Vốn hóa thị trường
4,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
698,53 Tr US$
Khối lượng (24h)
617,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:38 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.969238 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 5,969238 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,05969238
XLM
0.1
FIL
0,59692380
XLM
1
FIL
5,969238
XLM
2
FIL
11,9385
XLM
3
FIL
17,9077
XLM
5
FIL
29,8462
XLM
10
FIL
59,6924
XLM
20
FIL
119,385
XLM
25
FIL
149,231
XLM
50
FIL
298,462
XLM
100
FIL
596,924
XLM
250
FIL
1.492,309
XLM
500
FIL
2.984,619
XLM
1000
FIL
5.969,238
XLM
2500
FIL
14.923,095
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00167526
FIL
0.1
XLM
0,01675256
FIL
1
XLM
0,16752557
FIL
2
XLM
0,33505114
FIL
3
XLM
0,50257671
FIL
5
XLM
0,83762785
FIL
10
XLM
1,675256
FIL
20
XLM
3,350511
FIL
25
XLM
4,188139
FIL
50
XLM
8,376279
FIL
100
XLM
16,7526
FIL
250
XLM
41,8814
FIL
500
XLM
83,7628
FIL
1000
XLM
167,526
FIL
2500
XLM
418,814
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 08:38:07 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC