Chuyển đổi 3 XLM sang FIL
Chuyển đổi 3 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 9,962 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:16, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 9,962153 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 544.697.753 XLM. Filecoin tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.18%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.487.305 US$ và tổng cung lưu thông là 667.613.089 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 65.
Vốn hóa thị trường
6,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
667,61 Tr US$
Khối lượng (24h)
544,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:16 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.962153 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 9,962153 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,09962153
XLM
0.1
FIL
0,99621530
XLM
1
FIL
9,962153
XLM
2
FIL
19,9243
XLM
3
FIL
29,8865
XLM
5
FIL
49,8108
XLM
10
FIL
99,6215
XLM
20
FIL
199,243
XLM
25
FIL
249,054
XLM
50
FIL
498,108
XLM
100
FIL
996,215
XLM
250
FIL
2.490,538
XLM
500
FIL
4.981,077
XLM
1000
FIL
9.962,153
XLM
2500
FIL
24.905,383
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00100380
FIL
0.1
XLM
0,01003799
FIL
1
XLM
0,10037991
FIL
2
XLM
0,20075982
FIL
3
XLM
0,30113972
FIL
5
XLM
0,50189954
FIL
10
XLM
1,003799
FIL
20
XLM
2,007598
FIL
25
XLM
2,509498
FIL
50
XLM
5,018995
FIL
100
XLM
10,0380
FIL
250
XLM
25,0950
FIL
500
XLM
50,1900
FIL
1000
XLM
100,380
FIL
2500
XLM
250,950
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 04:16:00 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC