Chuyển đổi 0.01 FIL sang XLM
Chuyển đổi 0.01 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 9,108 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:01, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 9,108386 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 551.609.215 XLM. Filecoin giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.18%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.288.920 US$ và tổng cung lưu thông là 680.086.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 68.
Vốn hóa thị trường
6,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
680,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
551,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:01 , việc chuyển đổi 0.01 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09108386 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 9,108386 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,09108386
XLM
0.1
FIL
0,91083860
XLM
1
FIL
9,108386
XLM
2
FIL
18,2168
XLM
3
FIL
27,3252
XLM
5
FIL
45,5419
XLM
10
FIL
91,0839
XLM
20
FIL
182,168
XLM
25
FIL
227,710
XLM
50
FIL
455,419
XLM
100
FIL
910,839
XLM
250
FIL
2.277,096
XLM
500
FIL
4.554,193
XLM
1000
FIL
9.108,386
XLM
2500
FIL
22.770,965
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00109789
FIL
0.1
XLM
0,01097889
FIL
1
XLM
0,10978894
FIL
2
XLM
0,21957787
FIL
3
XLM
0,32936681
FIL
5
XLM
0,54894468
FIL
10
XLM
1,097889
FIL
20
XLM
2,195779
FIL
25
XLM
2,744723
FIL
50
XLM
5,489447
FIL
100
XLM
10,9789
FIL
250
XLM
27,4472
FIL
500
XLM
54,8945
FIL
1000
XLM
109,789
FIL
2500
XLM
274,472
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 20:01:57 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC