Chuyển đổi 2 XLM sang FIL
Chuyển đổi 2 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 36,643 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:30, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 36,6434 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.133.246.575 XLM. Filecoin giảm -4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.07%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.889.979 US$ và tổng cung lưu thông là 597.506.533 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 48.
Vốn hóa thị trường
21,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
597,51 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:30 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36.643402 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 36,6434 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar
FIL
XLM
0.01
FIL
0,36643402
XLM
0.1
FIL
3,664340
XLM
1
FIL
36,6434
XLM
2
FIL
73,2868
XLM
3
FIL
109,930
XLM
5
FIL
183,217
XLM
10
FIL
366,434
XLM
20
FIL
732,868
XLM
25
FIL
916,085
XLM
50
FIL
1.832,17
XLM
100
FIL
3.664,34
XLM
250
FIL
9.160,851
XLM
500
FIL
18.321,701
XLM
1000
FIL
36.643,402
XLM
2500
FIL
91.608,505
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin
XLM
FIL
0.01
XLM
0,00027290
FIL
0.1
XLM
0,00272900
FIL
1
XLM
0,02729004
FIL
2
XLM
0,05458009
FIL
3
XLM
0,08187013
FIL
5
XLM
0,13645021
FIL
10
XLM
0,27290043
FIL
20
XLM
0,54580085
FIL
25
XLM
0,68225106
FIL
50
XLM
1,364502
FIL
100
XLM
2,729004
FIL
250
XLM
6,822511
FIL
500
XLM
13,6450
FIL
1000
XLM
27,2900
FIL
2500
XLM
68,2251
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 09:30:27 8/11/2024
Last Updated at 09:30:27 8/11/2024 UTC