Chuyển đổi 25 XLM sang FIL
Chuyển đổi 25 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 16,246 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:41, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến XLM
Theo dõi
12:41, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 16,2457 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.840.179.725 XLM. Filecoin giảm -11.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.74%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.850.068 US$ và tổng cung lưu thông là 600.567.657 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 50.
Vốn hóa thị trường
9,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:41 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.245654 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 16,2457 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar
FIL
XLM
0.01
FIL
0,16245654
XLM
0.1
FIL
1,624565
XLM
1
FIL
16,2457
XLM
2
FIL
32,4913
XLM
3
FIL
48,7370
XLM
5
FIL
81,2283
XLM
10
FIL
162,457
XLM
20
FIL
324,913
XLM
25
FIL
406,141
XLM
50
FIL
812,283
XLM
100
FIL
1.624,565
XLM
250
FIL
4.061,413
XLM
500
FIL
8.122,827
XLM
1000
FIL
16.245,654
XLM
2500
FIL
40.614,135
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin
XLM
FIL
0.01
XLM
0,00061555
FIL
0.1
XLM
0,00615549
FIL
1
XLM
0,06155492
FIL
2
XLM
0,12310985
FIL
3
XLM
0,18466477
FIL
5
XLM
0,30777462
FIL
10
XLM
0,61554924
FIL
20
XLM
1,231098
FIL
25
XLM
1,538873
FIL
50
XLM
3,077746
FIL
100
XLM
6,155492
FIL
250
XLM
15,3887
FIL
500
XLM
30,7775
FIL
1000
XLM
61,5549
FIL
2500
XLM
153,887
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 12:41:58 22/11/2024
Last Updated at 12:41:58 22/11/2024 UTC