Chuyển đổi 25 XLM sang FIL
Chuyển đổi 25 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 6,15 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:48, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 6,149861 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 549.228.102 XLM. Filecoin tăng +3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.83%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.908.271 US$ và tổng cung lưu thông là 701.208.267 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 90.
Vốn hóa thị trường
4,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
701,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
549,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:48 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.149861 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 6,149861 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,06149861
XLM
0.1
FIL
0,61498610
XLM
1
FIL
6,149861
XLM
2
FIL
12,2997
XLM
3
FIL
18,4496
XLM
5
FIL
30,7493
XLM
10
FIL
61,4986
XLM
20
FIL
122,997
XLM
25
FIL
153,747
XLM
50
FIL
307,493
XLM
100
FIL
614,986
XLM
250
FIL
1.537,465
XLM
500
FIL
3.074,931
XLM
1000
FIL
6.149,861
XLM
2500
FIL
15.374,652
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00162605
FIL
0.1
XLM
0,01626053
FIL
1
XLM
0,16260530
FIL
2
XLM
0,32521060
FIL
3
XLM
0,48781590
FIL
5
XLM
0,81302651
FIL
10
XLM
1,626053
FIL
20
XLM
3,252106
FIL
25
XLM
4,065133
FIL
50
XLM
8,130265
FIL
100
XLM
16,2605
FIL
250
XLM
40,6513
FIL
500
XLM
81,3027
FIL
1000
XLM
162,605
FIL
2500
XLM
406,513
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 21:48:15 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC