Chuyển đổi 500 XLM sang FIL
Chuyển đổi 500 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 10,032 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:30, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 10,0320 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 481.399.142 XLM. Filecoin tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.93%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.486.080 US$ và tổng cung lưu thông là 667.864.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
6,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
667,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
481,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:30 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.032005 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 10,0320 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,10032005
XLM
0.1
FIL
1,003201
XLM
1
FIL
10,0320
XLM
2
FIL
20,0640
XLM
3
FIL
30,0960
XLM
5
FIL
50,1600
XLM
10
FIL
100,320
XLM
20
FIL
200,640
XLM
25
FIL
250,800
XLM
50
FIL
501,600
XLM
100
FIL
1.003,201
XLM
250
FIL
2.508,001
XLM
500
FIL
5.016,003
XLM
1000
FIL
10.032,005
XLM
2500
FIL
25.080,013
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00099681
FIL
0.1
XLM
0,00996810
FIL
1
XLM
0,09968097
FIL
2
XLM
0,19936194
FIL
3
XLM
0,29904291
FIL
5
XLM
0,49840486
FIL
10
XLM
0,99680971
FIL
20
XLM
1,993619
FIL
25
XLM
2,492024
FIL
50
XLM
4,984049
FIL
100
XLM
9,968097
FIL
250
XLM
24,9202
FIL
500
XLM
49,8405
FIL
1000
XLM
99,6810
FIL
2500
XLM
249,202
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 22:30:14 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC