Chuyển đổi 500 XLM sang FIL
Chuyển đổi 500 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 9,049 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:11, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 9,049237 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 410.631.607 XLM. Filecoin giảm -4.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.39%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.290.219 US$ và tổng cung lưu thông là 680.086.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
6,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
680,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
410,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:11 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.049237 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 9,049237 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,09049237
XLM
0.1
FIL
0,90492370
XLM
1
FIL
9,049237
XLM
2
FIL
18,0985
XLM
3
FIL
27,1477
XLM
5
FIL
45,2462
XLM
10
FIL
90,4924
XLM
20
FIL
180,985
XLM
25
FIL
226,231
XLM
50
FIL
452,462
XLM
100
FIL
904,924
XLM
250
FIL
2.262,309
XLM
500
FIL
4.524,619
XLM
1000
FIL
9.049,237
XLM
2500
FIL
22.623,093
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00110507
FIL
0.1
XLM
0,01105066
FIL
1
XLM
0,11050655
FIL
2
XLM
0,22101311
FIL
3
XLM
0,33151966
FIL
5
XLM
0,55253277
FIL
10
XLM
1,105066
FIL
20
XLM
2,210131
FIL
25
XLM
2,762664
FIL
50
XLM
5,525328
FIL
100
XLM
11,0507
FIL
250
XLM
27,6266
FIL
500
XLM
55,2533
FIL
1000
XLM
110,507
FIL
2500
XLM
276,266
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 02:11:29 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC