Chuyển đổi 500 XLM sang FIL
Chuyển đổi 500 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 10,709 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:33, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 10,7090 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 395.481.665 XLM. Filecoin giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.04%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.607.302 US$ và tổng cung lưu thông là 644.198.421 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 59.
Vốn hóa thị trường
6,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
644,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
395,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:33 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.708973 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 10,7090 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,10708973
XLM
0.1
FIL
1,070897
XLM
1
FIL
10,7090
XLM
2
FIL
21,4179
XLM
3
FIL
32,1269
XLM
5
FIL
53,5449
XLM
10
FIL
107,090
XLM
20
FIL
214,179
XLM
25
FIL
267,724
XLM
50
FIL
535,449
XLM
100
FIL
1.070,897
XLM
250
FIL
2.677,243
XLM
500
FIL
5.354,487
XLM
1000
FIL
10.708,973
XLM
2500
FIL
26.772,433
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00093380
FIL
0.1
XLM
0,00933796
FIL
1
XLM
0,09337964
FIL
2
XLM
0,18675927
FIL
3
XLM
0,28013891
FIL
5
XLM
0,46689818
FIL
10
XLM
0,93379636
FIL
20
XLM
1,867593
FIL
25
XLM
2,334491
FIL
50
XLM
4,668982
FIL
100
XLM
9,337964
FIL
250
XLM
23,3449
FIL
500
XLM
46,6898
FIL
1000
XLM
93,3796
FIL
2500
XLM
233,449
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 17:33:47 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC