Chuyển đổi 2500 XLM sang FIL
Chuyển đổi 2500 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 11,184 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:08, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến XLM
Theo dõi
18:08, 25 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 11,1843 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.904.286.616 XLM. Filecoin giảm -2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.73%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.844.607 US$ và tổng cung lưu thông là 602.120.044 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 47.
Vốn hóa thị trường
6,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
602,12 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:08 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.184282 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 11,1843 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar
FIL
XLM
0.01
FIL
0,11184282
XLM
0.1
FIL
1,118428
XLM
1
FIL
11,1843
XLM
2
FIL
22,3686
XLM
3
FIL
33,5528
XLM
5
FIL
55,9214
XLM
10
FIL
111,843
XLM
20
FIL
223,686
XLM
25
FIL
279,607
XLM
50
FIL
559,214
XLM
100
FIL
1.118,428
XLM
250
FIL
2.796,071
XLM
500
FIL
5.592,141
XLM
1000
FIL
11.184,282
XLM
2500
FIL
27.960,705
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin
XLM
FIL
0.01
XLM
0,00089411
FIL
0.1
XLM
0,00894112
FIL
1
XLM
0,08941119
FIL
2
XLM
0,17882239
FIL
3
XLM
0,26823358
FIL
5
XLM
0,44705597
FIL
10
XLM
0,89411193
FIL
20
XLM
1,788224
FIL
25
XLM
2,235280
FIL
50
XLM
4,470560
FIL
100
XLM
8,941119
FIL
250
XLM
22,3528
FIL
500
XLM
44,7056
FIL
1000
XLM
89,4112
FIL
2500
XLM
223,528
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 18:08:10 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC