Chuyển đổi 1 FIL sang XLM
Chuyển đổi 1 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 5,624 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến XLM
Theo dõi
22:47, 13 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 5,623971 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 355.775.336 XLM. Filecoin tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng -0.00%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.656.595 US$ và tổng cung lưu thông là 726.087.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 103.
Vốn hóa thị trường
4,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
726,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
355,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.623971 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 5,623971 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar
FIL
XLM
0.01
FIL
0,05623971
XLM
0.1
FIL
0,56239710
XLM
1
FIL
5,623971
XLM
2
FIL
11,2479
XLM
3
FIL
16,8719
XLM
5
FIL
28,1199
XLM
10
FIL
56,2397
XLM
20
FIL
112,479
XLM
25
FIL
140,599
XLM
50
FIL
281,199
XLM
100
FIL
562,397
XLM
250
FIL
1.405,993
XLM
500
FIL
2.811,986
XLM
1000
FIL
5.623,971
XLM
2500
FIL
14.059,928
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin
XLM
FIL
0.01
XLM
0,00177810
FIL
0.1
XLM
0,01778103
FIL
1
XLM
0,17781031
FIL
2
XLM
0,35562061
FIL
3
XLM
0,53343092
FIL
5
XLM
0,88905153
FIL
10
XLM
1,778103
FIL
20
XLM
3,556206
FIL
25
XLM
4,445258
FIL
50
XLM
8,890515
FIL
100
XLM
17,7810
FIL
250
XLM
44,4526
FIL
500
XLM
88,9052
FIL
1000
XLM
177,810
FIL
2500
XLM
444,526
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 22:47:56 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC