Chuyển đổi 1 FIL sang XLM
Chuyển đổi 1 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 8,884 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:39, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 8,883542 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 496.739.963 XLM. Filecoin giảm -2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.04%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.286.969 US$ và tổng cung lưu thông là 680.350.493 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
6,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
680,35 Tr US$
Khối lượng (24h)
496,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:39 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.883542 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 8,883542 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,08883542
XLM
0.1
FIL
0,88835420
XLM
1
FIL
8,883542
XLM
2
FIL
17,7671
XLM
3
FIL
26,6506
XLM
5
FIL
44,4177
XLM
10
FIL
88,8354
XLM
20
FIL
177,671
XLM
25
FIL
222,089
XLM
50
FIL
444,177
XLM
100
FIL
888,354
XLM
250
FIL
2.220,886
XLM
500
FIL
4.441,771
XLM
1000
FIL
8.883,542
XLM
2500
FIL
22.208,855
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00112568
FIL
0.1
XLM
0,01125677
FIL
1
XLM
0,11256771
FIL
2
XLM
0,22513542
FIL
3
XLM
0,33770314
FIL
5
XLM
0,56283856
FIL
10
XLM
1,125677
FIL
20
XLM
2,251354
FIL
25
XLM
2,814193
FIL
50
XLM
5,628386
FIL
100
XLM
11,2568
FIL
250
XLM
28,1419
FIL
500
XLM
56,2839
FIL
1000
XLM
112,568
FIL
2500
XLM
281,419
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 07:39:06 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC