Chuyển đổi 500 FIL sang XLM
Chuyển đổi 500 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 10,486 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:43, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 10,4864 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 448.000.977 XLM. Filecoin tăng +5.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.39%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.608.282 US$ và tổng cung lưu thông là 643.791.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
6,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
643,79 Tr US$
Khối lượng (24h)
448 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:43 , việc chuyển đổi 500 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5243.1765 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 10,4864 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,10486353
XLM
0.1
FIL
1,048635
XLM
1
FIL
10,4864
XLM
2
FIL
20,9727
XLM
3
FIL
31,4591
XLM
5
FIL
52,4318
XLM
10
FIL
104,864
XLM
20
FIL
209,727
XLM
25
FIL
262,159
XLM
50
FIL
524,318
XLM
100
FIL
1.048,635
XLM
250
FIL
2.621,588
XLM
500
FIL
5.243,177
XLM
1000
FIL
10.486,353
XLM
2500
FIL
26.215,883
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00095362
FIL
0.1
XLM
0,00953620
FIL
1
XLM
0,09536204
FIL
2
XLM
0,19072408
FIL
3
XLM
0,28608612
FIL
5
XLM
0,47681019
FIL
10
XLM
0,95362039
FIL
20
XLM
1,907241
FIL
25
XLM
2,384051
FIL
50
XLM
4,768102
FIL
100
XLM
9,536204
FIL
250
XLM
23,8405
FIL
500
XLM
47,6810
FIL
1000
XLM
95,3620
FIL
2500
XLM
238,405
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 22:43:25 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC