Chuyển đổi 100 FIL sang XLM
Chuyển đổi 100 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4,889 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:19, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4,889444 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 252.094.013 XLM. Filecoin giảm -2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.09%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.866.759 US$ và tổng cung lưu thông là 700.421.251 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 108.
Vốn hóa thị trường
3,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
700,42 Tr US$
Khối lượng (24h)
252,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:19 , việc chuyển đổi 100 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 488.94440000000003 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4,889444 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar
FIL
XLM
0.01
FIL
0,04889444
XLM
0.1
FIL
0,48894440
XLM
1
FIL
4,889444
XLM
2
FIL
9,778888
XLM
3
FIL
14,6683
XLM
5
FIL
24,4472
XLM
10
FIL
48,8944
XLM
20
FIL
97,7889
XLM
25
FIL
122,236
XLM
50
FIL
244,472
XLM
100
FIL
488,944
XLM
250
FIL
1.222,361
XLM
500
FIL
2.444,722
XLM
1000
FIL
4.889,444
XLM
2500
FIL
12.223,61
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin
XLM
FIL
0.01
XLM
0,00204522
FIL
0.1
XLM
0,02045222
FIL
1
XLM
0,20452223
FIL
2
XLM
0,40904446
FIL
3
XLM
0,61356670
FIL
5
XLM
1,022611
FIL
10
XLM
2,045222
FIL
20
XLM
4,090445
FIL
25
XLM
5,113056
FIL
50
XLM
10,2261
FIL
100
XLM
20,4522
FIL
250
XLM
51,1306
FIL
500
XLM
102,261
FIL
1000
XLM
204,522
FIL
2500
XLM
511,306
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 08:19:40 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC