Chuyển đổi 100 FIL sang XLM
Chuyển đổi 100 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 6,064 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:44, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 6,063802 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 869.250.560 XLM. Filecoin tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.13%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.193.421 US$ và tổng cung lưu thông là 683.222.182 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
4,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
683,22 Tr US$
Khối lượng (24h)
869,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:44 , việc chuyển đổi 100 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 606.3802 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 6,063802 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,06063802
XLM
0.1
FIL
0,60638020
XLM
1
FIL
6,063802
XLM
2
FIL
12,1276
XLM
3
FIL
18,1914
XLM
5
FIL
30,3190
XLM
10
FIL
60,6380
XLM
20
FIL
121,276
XLM
25
FIL
151,595
XLM
50
FIL
303,190
XLM
100
FIL
606,380
XLM
250
FIL
1.515,951
XLM
500
FIL
3.031,901
XLM
1000
FIL
6.063,802
XLM
2500
FIL
15.159,505
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00164913
FIL
0.1
XLM
0,01649130
FIL
1
XLM
0,16491304
FIL
2
XLM
0,32982607
FIL
3
XLM
0,49473911
FIL
5
XLM
0,82456518
FIL
10
XLM
1,649130
FIL
20
XLM
3,298261
FIL
25
XLM
4,122826
FIL
50
XLM
8,245652
FIL
100
XLM
16,4913
FIL
250
XLM
41,2283
FIL
500
XLM
82,4565
FIL
1000
XLM
164,913
FIL
2500
XLM
412,283
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 14:44:23 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC