Chuyển đổi 100 FIL sang XLM
Chuyển đổi 100 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 10,455 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:40, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 10,4554 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 451.696.711 XLM. Filecoin tăng +1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.05%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.559.957 US$ và tổng cung lưu thông là 650.678.566 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 63.
Vốn hóa thị trường
6,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
650,68 Tr US$
Khối lượng (24h)
451,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:40 , việc chuyển đổi 100 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1045.5406 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 10,4554 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,10455406
XLM
0.1
FIL
1,045541
XLM
1
FIL
10,4554
XLM
2
FIL
20,9108
XLM
3
FIL
31,3662
XLM
5
FIL
52,2770
XLM
10
FIL
104,554
XLM
20
FIL
209,108
XLM
25
FIL
261,385
XLM
50
FIL
522,770
XLM
100
FIL
1.045,541
XLM
250
FIL
2.613,852
XLM
500
FIL
5.227,703
XLM
1000
FIL
10.455,406
XLM
2500
FIL
26.138,515
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00095644
FIL
0.1
XLM
0,00956443
FIL
1
XLM
0,09564430
FIL
2
XLM
0,19128860
FIL
3
XLM
0,28693290
FIL
5
XLM
0,47822151
FIL
10
XLM
0,95644301
FIL
20
XLM
1,912886
FIL
25
XLM
2,391108
FIL
50
XLM
4,782215
FIL
100
XLM
9,564430
FIL
250
XLM
23,9111
FIL
500
XLM
47,8222
FIL
1000
XLM
95,6443
FIL
2500
XLM
239,111
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 08:40:48 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC