Chuyển đổi 50 FIL sang XLM
Chuyển đổi 50 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 6,093 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:18, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 6,093489 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 550.114.171 XLM. Filecoin tăng +2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.14%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.907.776 US$ và tổng cung lưu thông là 701.208.267 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 90.
Vốn hóa thị trường
4,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
701,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
550,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:18 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 304.67445 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 6,093489 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,06093489
XLM
0.1
FIL
0,60934890
XLM
1
FIL
6,093489
XLM
2
FIL
12,1870
XLM
3
FIL
18,2805
XLM
5
FIL
30,4674
XLM
10
FIL
60,9349
XLM
20
FIL
121,870
XLM
25
FIL
152,337
XLM
50
FIL
304,674
XLM
100
FIL
609,349
XLM
250
FIL
1.523,372
XLM
500
FIL
3.046,745
XLM
1000
FIL
6.093,489
XLM
2500
FIL
15.233,723
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00164110
FIL
0.1
XLM
0,01641096
FIL
1
XLM
0,16410959
FIL
2
XLM
0,32821919
FIL
3
XLM
0,49232878
FIL
5
XLM
0,82054797
FIL
10
XLM
1,641096
FIL
20
XLM
3,282192
FIL
25
XLM
4,102740
FIL
50
XLM
8,205480
FIL
100
XLM
16,4110
FIL
250
XLM
41,0274
FIL
500
XLM
82,0548
FIL
1000
XLM
164,110
FIL
2500
XLM
410,274
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 04:18:16 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC