Chuyển đổi 50 FIL sang XLM
Chuyển đổi 50 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 6,119 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 6,118861 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 264.261.374 XLM. Filecoin tăng +1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.07%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.127.905 US$ và tổng cung lưu thông là 684.649.861 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 79.
Vốn hóa thị trường
4,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
684,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
264,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 305.94304999999997 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 6,118861 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,06118861
XLM
0.1
FIL
0,61188610
XLM
1
FIL
6,118861
XLM
2
FIL
12,2377
XLM
3
FIL
18,3566
XLM
5
FIL
30,5943
XLM
10
FIL
61,1886
XLM
20
FIL
122,377
XLM
25
FIL
152,972
XLM
50
FIL
305,943
XLM
100
FIL
611,886
XLM
250
FIL
1.529,715
XLM
500
FIL
3.059,431
XLM
1000
FIL
6.118,861
XLM
2500
FIL
15.297,153
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00163429
FIL
0.1
XLM
0,01634291
FIL
1
XLM
0,16342911
FIL
2
XLM
0,32685822
FIL
3
XLM
0,49028733
FIL
5
XLM
0,81714554
FIL
10
XLM
1,634291
FIL
20
XLM
3,268582
FIL
25
XLM
4,085728
FIL
50
XLM
8,171455
FIL
100
XLM
16,3429
FIL
250
XLM
40,8573
FIL
500
XLM
81,7146
FIL
1000
XLM
163,429
FIL
2500
XLM
408,573
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 04:49:24 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC