Chuyển đổi 5 FIL sang XLM
Chuyển đổi 5 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 6,522 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:44, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 6,521819 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 495.821.488 XLM. Filecoin tăng +1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.02%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.102.253 US$ và tổng cung lưu thông là 686.616.884 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 86.
Vốn hóa thị trường
4,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
686,62 Tr US$
Khối lượng (24h)
495,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:44 , việc chuyển đổi 5 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.609094999999996 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 6,521819 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,06521819
XLM
0.1
FIL
0,65218190
XLM
1
FIL
6,521819
XLM
2
FIL
13,0436
XLM
3
FIL
19,5655
XLM
5
FIL
32,6091
XLM
10
FIL
65,2182
XLM
20
FIL
130,436
XLM
25
FIL
163,045
XLM
50
FIL
326,091
XLM
100
FIL
652,182
XLM
250
FIL
1.630,455
XLM
500
FIL
3.260,909
XLM
1000
FIL
6.521,819
XLM
2500
FIL
16.304,547
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00153331
FIL
0.1
XLM
0,01533315
FIL
1
XLM
0,15333146
FIL
2
XLM
0,30666291
FIL
3
XLM
0,45999437
FIL
5
XLM
0,76665728
FIL
10
XLM
1,533315
FIL
20
XLM
3,066629
FIL
25
XLM
3,833286
FIL
50
XLM
7,666573
FIL
100
XLM
15,3331
FIL
250
XLM
38,3329
FIL
500
XLM
76,6657
FIL
1000
XLM
153,331
FIL
2500
XLM
383,329
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 02:44:46 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC