Chuyển đổi 5 FIL sang XLM
Chuyển đổi 5 FIL sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 6,049 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:49, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 6,048981 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 842.364.107 XLM. Filecoin tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +1.50%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.193.963 US$ và tổng cung lưu thông là 683.222.182 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 68.
Vốn hóa thị trường
4,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
683,22 Tr US$
Khối lượng (24h)
842,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:49 , việc chuyển đổi 5 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.244905000000003 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 6,048981 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar

FIL

XLM
0.01
FIL
0,06048981
XLM
0.1
FIL
0,60489810
XLM
1
FIL
6,048981
XLM
2
FIL
12,0980
XLM
3
FIL
18,1469
XLM
5
FIL
30,2449
XLM
10
FIL
60,4898
XLM
20
FIL
120,980
XLM
25
FIL
151,225
XLM
50
FIL
302,449
XLM
100
FIL
604,898
XLM
250
FIL
1.512,245
XLM
500
FIL
3.024,491
XLM
1000
FIL
6.048,981
XLM
2500
FIL
15.122,453
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin

XLM

FIL
0.01
XLM
0,00165317
FIL
0.1
XLM
0,01653171
FIL
1
XLM
0,16531710
FIL
2
XLM
0,33063420
FIL
3
XLM
0,49595130
FIL
5
XLM
0,82658550
FIL
10
XLM
1,653171
FIL
20
XLM
3,306342
FIL
25
XLM
4,132928
FIL
50
XLM
8,265855
FIL
100
XLM
16,5317
FIL
250
XLM
41,3293
FIL
500
XLM
82,6586
FIL
1000
XLM
165,317
FIL
2500
XLM
413,293
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 06:49:43 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC