Chuyển đổi 50 XLM sang FIL
Chuyển đổi 50 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 36,015 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 36,0151 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.540.147.430 XLM. Filecoin giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.72%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.968.633 US$ và tổng cung lưu thông là 586.139.598 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 44.
Vốn hóa thị trường
21,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
586,14 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36.015135 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 36,0151 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar
FIL
XLM
0.01
FIL
0,36015135
XLM
0.1
FIL
3,601514
XLM
1
FIL
36,0151
XLM
2
FIL
72,0303
XLM
3
FIL
108,045
XLM
5
FIL
180,076
XLM
10
FIL
360,151
XLM
20
FIL
720,303
XLM
25
FIL
900,378
XLM
50
FIL
1.800,757
XLM
100
FIL
3.601,514
XLM
250
FIL
9.003,784
XLM
500
FIL
18.007,568
XLM
1000
FIL
36.015,135
XLM
2500
FIL
90.037,838
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin
XLM
FIL
0.01
XLM
0,00027766
FIL
0.1
XLM
0,00277661
FIL
1
XLM
0,02776610
FIL
2
XLM
0,05553221
FIL
3
XLM
0,08329831
FIL
5
XLM
0,13883052
FIL
10
XLM
0,27766104
FIL
20
XLM
0,55532209
FIL
25
XLM
0,69415261
FIL
50
XLM
1,388305
FIL
100
XLM
2,776610
FIL
250
XLM
6,941526
FIL
500
XLM
13,8831
FIL
1000
XLM
27,7661
FIL
2500
XLM
69,4153
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 19:09:39 16/9/2024
Last Updated at 19:09:39 16/9/2024 UTC