Chuyển đổi 50 XLM sang FIL
Chuyển đổi 50 XLM sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 7,014 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:39, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 7,013994 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 620.051.955 XLM. Filecoin giảm -2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.03%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.792.884 US$ và tổng cung lưu thông là 720.310.201 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 86.
Vốn hóa thị trường
5,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
720,31 Tr US$
Khối lượng (24h)
620,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:39 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.013994 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 7,013994 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar
FIL
XLM
0.01
FIL
0,07013994
XLM
0.1
FIL
0,70139940
XLM
1
FIL
7,013994
XLM
2
FIL
14,0280
XLM
3
FIL
21,0420
XLM
5
FIL
35,0700
XLM
10
FIL
70,1399
XLM
20
FIL
140,280
XLM
25
FIL
175,350
XLM
50
FIL
350,700
XLM
100
FIL
701,399
XLM
250
FIL
1.753,499
XLM
500
FIL
3.506,997
XLM
1000
FIL
7.013,994
XLM
2500
FIL
17.534,985
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin
XLM
FIL
0.01
XLM
0,00142572
FIL
0.1
XLM
0,01425721
FIL
1
XLM
0,14257212
FIL
2
XLM
0,28514424
FIL
3
XLM
0,42771636
FIL
5
XLM
0,71286060
FIL
10
XLM
1,425721
FIL
20
XLM
2,851442
FIL
25
XLM
3,564303
FIL
50
XLM
7,128606
FIL
100
XLM
14,2572
FIL
250
XLM
35,6430
FIL
500
XLM
71,2861
FIL
1000
XLM
142,572
FIL
2500
XLM
356,430
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 05:39:51 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC