Chuyển đổi 1000 XAG sang LDO
Chuyển đổi 1000 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,028 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:19, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,02825663 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.559.661 XAG. Lido DAO tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.29%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.146.051,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 95.
Vốn hóa thị trường
25,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
956,53 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:19 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02825663 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,02825663 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00028257
XAG
0.1
LDO
0,00282566
XAG
1
LDO
0,02825663
XAG
2
LDO
0,05651326
XAG
3
LDO
0,08476989
XAG
5
LDO
0,14128315
XAG
10
LDO
0,28256630
XAG
20
LDO
0,56513260
XAG
25
LDO
0,70641575
XAG
50
LDO
1,412832
XAG
100
LDO
2,825663
XAG
250
LDO
7,064158
XAG
500
LDO
14,1283
XAG
1000
LDO
28,2566
XAG
2500
LDO
70,6416
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,35389924
LDO
0.1
XAG
3,538992
LDO
1
XAG
35,3899
LDO
2
XAG
70,7798
LDO
3
XAG
106,170
LDO
5
XAG
176,950
LDO
10
XAG
353,899
LDO
20
XAG
707,798
LDO
25
XAG
884,748
LDO
50
XAG
1.769,496
LDO
100
XAG
3.538,992
LDO
250
XAG
8.847,481
LDO
500
XAG
17.694,962
LDO
1000
XAG
35.389,924
LDO
2500
XAG
88.474,811
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 11:19:21 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC