Chuyển đổi 100 LDO sang XAG
Chuyển đổi 100 LDO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:45, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,01211902 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.414.954 XAG. Lido DAO giảm -9.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -1.00%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 890.594.521,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 141.
Vốn hóa thị trường
10,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
890,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
607,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:45 , việc chuyển đổi 100 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.211902 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,01211902 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce
LDO
XAG
0.01
LDO
0,00012119
XAG
0.1
LDO
0,00121190
XAG
1
LDO
0,01211902
XAG
2
LDO
0,02423804
XAG
3
LDO
0,03635706
XAG
5
LDO
0,06059510
XAG
10
LDO
0,12119020
XAG
20
LDO
0,24238040
XAG
25
LDO
0,30297550
XAG
50
LDO
0,60595100
XAG
100
LDO
1,211902
XAG
250
LDO
3,029755
XAG
500
LDO
6,059510
XAG
1000
LDO
12,1190
XAG
2500
LDO
30,2975
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG
LDO
0.01
XAG
0,82514923
LDO
0.1
XAG
8,251492
LDO
1
XAG
82,5149
LDO
2
XAG
165,030
LDO
3
XAG
247,545
LDO
5
XAG
412,575
LDO
10
XAG
825,149
LDO
20
XAG
1.650,298
LDO
25
XAG
2.062,873
LDO
50
XAG
4.125,746
LDO
100
XAG
8.251,492
LDO
250
XAG
20.628,731
LDO
500
XAG
41.257,461
LDO
1000
XAG
82.514,923
LDO
2500
XAG
206.287,307
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 06:45:11 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC