Chuyển đổi 5 LDO sang XAG
Chuyển đổi 5 LDO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:17, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,01225299 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.406.631 XAG. Lido DAO giảm -7.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +3.74%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 890.594.521,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 141.
Vốn hóa thị trường
10,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
890,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
612,82 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:17 , việc chuyển đổi 5 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06126495 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,01225299 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce
LDO
XAG
0.01
LDO
0,00012253
XAG
0.1
LDO
0,00122530
XAG
1
LDO
0,01225299
XAG
2
LDO
0,02450598
XAG
3
LDO
0,03675897
XAG
5
LDO
0,06126495
XAG
10
LDO
0,12252990
XAG
20
LDO
0,24505980
XAG
25
LDO
0,30632475
XAG
50
LDO
0,61264950
XAG
100
LDO
1,225299
XAG
250
LDO
3,063248
XAG
500
LDO
6,126495
XAG
1000
LDO
12,2530
XAG
2500
LDO
30,6325
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG
LDO
0.01
XAG
0,81612733
LDO
0.1
XAG
8,161273
LDO
1
XAG
81,6127
LDO
2
XAG
163,225
LDO
3
XAG
244,838
LDO
5
XAG
408,064
LDO
10
XAG
816,127
LDO
20
XAG
1.632,255
LDO
25
XAG
2.040,318
LDO
50
XAG
4.080,637
LDO
100
XAG
8.161,273
LDO
250
XAG
20.403,183
LDO
500
XAG
40.806,366
LDO
1000
XAG
81.612,733
LDO
2500
XAG
204.031,832
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 04:17:07 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC