Chuyển đổi 2 XAG sang LDO
Chuyển đổi 2 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:37, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00868234 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.448.157 XAG. Lido DAO giảm -9.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +1.50%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 893.568.192,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 148.
Vốn hóa thị trường
7,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
893,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
548,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:37 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00868234 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00868234 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce
LDO
XAG
0.01
LDO
0,00008682
XAG
0.1
LDO
0,00086823
XAG
1
LDO
0,00868234
XAG
2
LDO
0,01736468
XAG
3
LDO
0,02604702
XAG
5
LDO
0,04341170
XAG
10
LDO
0,08682340
XAG
20
LDO
0,17364680
XAG
25
LDO
0,21705850
XAG
50
LDO
0,43411700
XAG
100
LDO
0,86823400
XAG
250
LDO
2,170585
XAG
500
LDO
4,341170
XAG
1000
LDO
8,682340
XAG
2500
LDO
21,7059
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG
LDO
0.01
XAG
1,151763
LDO
0.1
XAG
11,5176
LDO
1
XAG
115,176
LDO
2
XAG
230,353
LDO
3
XAG
345,529
LDO
5
XAG
575,882
LDO
10
XAG
1.151,763
LDO
20
XAG
2.303,526
LDO
25
XAG
2.879,408
LDO
50
XAG
5.758,816
LDO
100
XAG
11.517,632
LDO
250
XAG
28.794,081
LDO
500
XAG
57.588,162
LDO
1000
XAG
115.176,323
LDO
2500
XAG
287.940,809
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 04:37:24 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC