Chuyển đổi 50 XAG sang LDO
Chuyển đổi 50 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,013 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,01251877 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.910.637 XAG. Lido DAO tăng +2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.11%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 890.594.521,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 140.
Vốn hóa thị trường
11,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
890,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
625 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01251877 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,01251877 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce
LDO
XAG
0.01
LDO
0,00012519
XAG
0.1
LDO
0,00125188
XAG
1
LDO
0,01251877
XAG
2
LDO
0,02503754
XAG
3
LDO
0,03755631
XAG
5
LDO
0,06259385
XAG
10
LDO
0,12518770
XAG
20
LDO
0,25037540
XAG
25
LDO
0,31296925
XAG
50
LDO
0,62593850
XAG
100
LDO
1,251877
XAG
250
LDO
3,129693
XAG
500
LDO
6,259385
XAG
1000
LDO
12,5188
XAG
2500
LDO
31,2969
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG
LDO
0.01
XAG
0,79880052
LDO
0.1
XAG
7,988005
LDO
1
XAG
79,8801
LDO
2
XAG
159,760
LDO
3
XAG
239,640
LDO
5
XAG
399,400
LDO
10
XAG
798,801
LDO
20
XAG
1.597,601
LDO
25
XAG
1.997,001
LDO
50
XAG
3.994,003
LDO
100
XAG
7.988,005
LDO
250
XAG
19.970,013
LDO
500
XAG
39.940,026
LDO
1000
XAG
79.880,052
LDO
2500
XAG
199.700,13
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 04:53:32 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC