Chuyển đổi 100 XAG sang LDO
Chuyển đổi 100 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:27, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,01968069 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.918.802 XAG. Lido DAO giảm -0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.03%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 127.
Vốn hóa thị trường
17,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
722,65 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:27 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01968069 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,01968069 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00019681
XAG
0.1
LDO
0,00196807
XAG
1
LDO
0,01968069
XAG
2
LDO
0,03936138
XAG
3
LDO
0,05904207
XAG
5
LDO
0,09840345
XAG
10
LDO
0,19680690
XAG
20
LDO
0,39361380
XAG
25
LDO
0,49201725
XAG
50
LDO
0,98403450
XAG
100
LDO
1,968069
XAG
250
LDO
4,920173
XAG
500
LDO
9,840345
XAG
1000
LDO
19,6807
XAG
2500
LDO
49,2017
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,50811227
LDO
0.1
XAG
5,081123
LDO
1
XAG
50,8112
LDO
2
XAG
101,622
LDO
3
XAG
152,434
LDO
5
XAG
254,056
LDO
10
XAG
508,112
LDO
20
XAG
1.016,225
LDO
25
XAG
1.270,281
LDO
50
XAG
2.540,561
LDO
100
XAG
5.081,123
LDO
250
XAG
12.702,807
LDO
500
XAG
25.405,613
LDO
1000
XAG
50.811,227
LDO
2500
XAG
127.028,067
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 23:27:36 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC