Chuyển đổi 0.1 LDO sang XAG
Chuyển đổi 0.1 LDO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:15, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,01958174 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.562.777 XAG. Lido DAO giảm -5.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.41%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 126.
Vốn hóa thị trường
17,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
723,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:15 , việc chuyển đổi 0.1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001958174 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,01958174 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00019582
XAG
0.1
LDO
0,00195817
XAG
1
LDO
0,01958174
XAG
2
LDO
0,03916348
XAG
3
LDO
0,05874522
XAG
5
LDO
0,09790870
XAG
10
LDO
0,19581740
XAG
20
LDO
0,39163480
XAG
25
LDO
0,48954350
XAG
50
LDO
0,97908700
XAG
100
LDO
1,958174
XAG
250
LDO
4,895435
XAG
500
LDO
9,790870
XAG
1000
LDO
19,5817
XAG
2500
LDO
48,9544
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,51067985
LDO
0.1
XAG
5,106798
LDO
1
XAG
51,0680
LDO
2
XAG
102,136
LDO
3
XAG
153,204
LDO
5
XAG
255,340
LDO
10
XAG
510,680
LDO
20
XAG
1.021,36
LDO
25
XAG
1.276,70
LDO
50
XAG
2.553,399
LDO
100
XAG
5.106,798
LDO
250
XAG
12.766,996
LDO
500
XAG
25.533,992
LDO
1000
XAG
51.067,985
LDO
2500
XAG
127.669,962
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 08:15:04 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC