Chuyển đổi 0.1 LDO sang XAG
Chuyển đổi 0.1 LDO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,026 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:03, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,02605783 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.976.524 XAG. Lido DAO giảm -1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.79%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.877.243,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 100.
Vốn hóa thị trường
23,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
880,65 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:03 , việc chuyển đổi 0.1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0026057830000000004 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,02605783 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00026058
XAG
0.1
LDO
0,00260578
XAG
1
LDO
0,02605783
XAG
2
LDO
0,05211566
XAG
3
LDO
0,07817349
XAG
5
LDO
0,13028915
XAG
10
LDO
0,26057830
XAG
20
LDO
0,52115660
XAG
25
LDO
0,65144575
XAG
50
LDO
1,302892
XAG
100
LDO
2,605783
XAG
250
LDO
6,514458
XAG
500
LDO
13,0289
XAG
1000
LDO
26,0578
XAG
2500
LDO
65,1446
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,38376181
LDO
0.1
XAG
3,837618
LDO
1
XAG
38,3762
LDO
2
XAG
76,7524
LDO
3
XAG
115,129
LDO
5
XAG
191,881
LDO
10
XAG
383,762
LDO
20
XAG
767,524
LDO
25
XAG
959,405
LDO
50
XAG
1.918,809
LDO
100
XAG
3.837,618
LDO
250
XAG
9.594,045
LDO
500
XAG
19.188,09
LDO
1000
XAG
38.376,181
LDO
2500
XAG
95.940,452
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 21:03:17 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC