Chuyển đổi 1 XAG thành LDO
Chuyển đổi 1 XAG sang LDO theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,059 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,05943300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.326.325 XAG. Lido DAO giảm -12.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.16%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.892.066,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
53,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.059433 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,05943300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Silver Ounce
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
XAG
0.01
LDO
0,00059433
XAG
0.1
LDO
0,00594330
XAG
1
LDO
0,05943300
XAG
2
LDO
0,11886600
XAG
3
LDO
0,17829900
XAG
5
LDO
0,29716500
XAG
10
LDO
0,59433000
XAG
20
LDO
1,188660
XAG
25
LDO
1,485825
XAG
50
LDO
2,971650
XAG
100
LDO
5,943300
XAG
250
LDO
14,8583
XAG
500
LDO
29,7165
XAG
1000
LDO
59,4330
XAG
2500
LDO
148,583
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce thành Lido DAO
XAG
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
0.01
XAG
0,16825669
LDO
0.1
XAG
1,682567
LDO
1
XAG
16,8257
LDO
2
XAG
33,6513
LDO
3
XAG
50,4770
LDO
5
XAG
84,1283
LDO
10
XAG
168,257
LDO
20
XAG
336,513
LDO
25
XAG
420,642
LDO
50
XAG
841,283
LDO
100
XAG
1.682,567
LDO
250
XAG
4.206,417
LDO
500
XAG
8.412,835
LDO
1000
XAG
16.825,669
LDO
2500
XAG
42.064,173
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-XAG page created at 06:28:22 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:28:22 3/7/2024 UTC