Chuyển đổi 1 XAG sang LDO
Chuyển đổi 1 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,025 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:22, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,02545122 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.425.335 XAG. Lido DAO giảm -0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.43%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.801.548,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 120.
Vốn hóa thị trường
22,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:22 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02545122 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,02545122 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00025451
XAG
0.1
LDO
0,00254512
XAG
1
LDO
0,02545122
XAG
2
LDO
0,05090244
XAG
3
LDO
0,07635366
XAG
5
LDO
0,12725610
XAG
10
LDO
0,25451220
XAG
20
LDO
0,50902440
XAG
25
LDO
0,63628050
XAG
50
LDO
1,272561
XAG
100
LDO
2,545122
XAG
250
LDO
6,362805
XAG
500
LDO
12,7256
XAG
1000
LDO
25,4512
XAG
2500
LDO
63,6281
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,39290847
LDO
0.1
XAG
3,929085
LDO
1
XAG
39,2908
LDO
2
XAG
78,5817
LDO
3
XAG
117,873
LDO
5
XAG
196,454
LDO
10
XAG
392,908
LDO
20
XAG
785,817
LDO
25
XAG
982,271
LDO
50
XAG
1.964,542
LDO
100
XAG
3.929,085
LDO
250
XAG
9.822,712
LDO
500
XAG
19.645,424
LDO
1000
XAG
39.290,847
LDO
2500
XAG
98.227,118
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 10:22:56 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC