Chuyển đổi 3 XAG sang LDO
Chuyển đổi 3 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,029 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:02, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,02896104 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.083.116 XAG. Lido DAO tăng +7.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.30%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.847.242,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 117.
Vốn hóa thị trường
26,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
957,76 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:02 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02896104 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,02896104 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00028961
XAG
0.1
LDO
0,00289610
XAG
1
LDO
0,02896104
XAG
2
LDO
0,05792208
XAG
3
LDO
0,08688312
XAG
5
LDO
0,14480520
XAG
10
LDO
0,28961040
XAG
20
LDO
0,57922080
XAG
25
LDO
0,72402600
XAG
50
LDO
1,448052
XAG
100
LDO
2,896104
XAG
250
LDO
7,240260
XAG
500
LDO
14,4805
XAG
1000
LDO
28,9610
XAG
2500
LDO
72,4026
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,34529147
LDO
0.1
XAG
3,452915
LDO
1
XAG
34,5291
LDO
2
XAG
69,0583
LDO
3
XAG
103,587
LDO
5
XAG
172,646
LDO
10
XAG
345,291
LDO
20
XAG
690,583
LDO
25
XAG
863,229
LDO
50
XAG
1.726,457
LDO
100
XAG
3.452,915
LDO
250
XAG
8.632,287
LDO
500
XAG
17.264,573
LDO
1000
XAG
34.529,147
LDO
2500
XAG
86.322,867
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 01:02:56 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC