Chuyển đổi 0.1 XAG sang LDO
Chuyển đổi 0.1 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:44, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,03045580 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.531.453 XAG. Lido DAO giảm -4.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.40%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 111.
Vốn hóa thị trường
27,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:44 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0304558 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,03045580 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00030456
XAG
0.1
LDO
0,00304558
XAG
1
LDO
0,03045580
XAG
2
LDO
0,06091160
XAG
3
LDO
0,09136740
XAG
5
LDO
0,15227900
XAG
10
LDO
0,30455800
XAG
20
LDO
0,60911600
XAG
25
LDO
0,76139500
XAG
50
LDO
1,522790
XAG
100
LDO
3,045580
XAG
250
LDO
7,613950
XAG
500
LDO
15,2279
XAG
1000
LDO
30,4558
XAG
2500
LDO
76,1395
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,32834468
LDO
0.1
XAG
3,283447
LDO
1
XAG
32,8345
LDO
2
XAG
65,6689
LDO
3
XAG
98,5034
LDO
5
XAG
164,172
LDO
10
XAG
328,345
LDO
20
XAG
656,689
LDO
25
XAG
820,862
LDO
50
XAG
1.641,723
LDO
100
XAG
3.283,447
LDO
250
XAG
8.208,617
LDO
500
XAG
16.417,234
LDO
1000
XAG
32.834,468
LDO
2500
XAG
82.086,171
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 05:44:21 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC