Chuyển đổi 0.1 XAG sang LDO
Chuyển đổi 0.1 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,021 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:21, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,02108853 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.094.237 XAG. Lido DAO tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -1.24%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.877.243,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 116.
Vốn hóa thị trường
18,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
685,41 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:21 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02108853 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,02108853 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00021089
XAG
0.1
LDO
0,00210885
XAG
1
LDO
0,02108853
XAG
2
LDO
0,04217706
XAG
3
LDO
0,06326559
XAG
5
LDO
0,10544265
XAG
10
LDO
0,21088530
XAG
20
LDO
0,42177060
XAG
25
LDO
0,52721325
XAG
50
LDO
1,054427
XAG
100
LDO
2,108853
XAG
250
LDO
5,272133
XAG
500
LDO
10,5443
XAG
1000
LDO
21,0885
XAG
2500
LDO
52,7213
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,47419142
LDO
0.1
XAG
4,741914
LDO
1
XAG
47,4191
LDO
2
XAG
94,8383
LDO
3
XAG
142,257
LDO
5
XAG
237,096
LDO
10
XAG
474,191
LDO
20
XAG
948,383
LDO
25
XAG
1.185,479
LDO
50
XAG
2.370,957
LDO
100
XAG
4.741,914
LDO
250
XAG
11.854,786
LDO
500
XAG
23.709,571
LDO
1000
XAG
47.419,142
LDO
2500
XAG
118.547,855
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 20:21:20 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC