Chuyển đổi 2 LDO sang XAG
Chuyển đổi 2 LDO sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,018 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:37, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,01795364 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.121.055 XAG. Lido DAO tăng +1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.45%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.768.803,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 124.
Vốn hóa thị trường
16,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
874,41 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:37 , việc chuyển đổi 2 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03590728 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,01795364 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce
LDO
XAG
0.01
LDO
0,00017954
XAG
0.1
LDO
0,00179536
XAG
1
LDO
0,01795364
XAG
2
LDO
0,03590728
XAG
3
LDO
0,05386092
XAG
5
LDO
0,08976820
XAG
10
LDO
0,17953640
XAG
20
LDO
0,35907280
XAG
25
LDO
0,44884100
XAG
50
LDO
0,89768200
XAG
100
LDO
1,795364
XAG
250
LDO
4,488410
XAG
500
LDO
8,976820
XAG
1000
LDO
17,9536
XAG
2500
LDO
44,8841
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG
LDO
0.01
XAG
0,55699011
LDO
0.1
XAG
5,569901
LDO
1
XAG
55,6990
LDO
2
XAG
111,398
LDO
3
XAG
167,097
LDO
5
XAG
278,495
LDO
10
XAG
556,990
LDO
20
XAG
1.113,98
LDO
25
XAG
1.392,475
LDO
50
XAG
2.784,951
LDO
100
XAG
5.569,901
LDO
250
XAG
13.924,753
LDO
500
XAG
27.849,506
LDO
1000
XAG
55.699,011
LDO
2500
XAG
139.247,529
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 07:37:20 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC