Chuyển đổi 5 XAG sang LDO
Chuyển đổi 5 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,033 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:13, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,03305731 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.756.926 XAG. Lido DAO giảm -5.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -2.30%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.740.386,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 109.
Vốn hóa thị trường
29,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,74 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:13 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03305731 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,03305731 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00033057
XAG
0.1
LDO
0,00330573
XAG
1
LDO
0,03305731
XAG
2
LDO
0,06611462
XAG
3
LDO
0,09917193
XAG
5
LDO
0,16528655
XAG
10
LDO
0,33057310
XAG
20
LDO
0,66114620
XAG
25
LDO
0,82643275
XAG
50
LDO
1,652865
XAG
100
LDO
3,305731
XAG
250
LDO
8,264328
XAG
500
LDO
16,5287
XAG
1000
LDO
33,0573
XAG
2500
LDO
82,6433
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,30250495
LDO
0.1
XAG
3,025050
LDO
1
XAG
30,2505
LDO
2
XAG
60,5010
LDO
3
XAG
90,7515
LDO
5
XAG
151,252
LDO
10
XAG
302,505
LDO
20
XAG
605,010
LDO
25
XAG
756,262
LDO
50
XAG
1.512,525
LDO
100
XAG
3.025,05
LDO
250
XAG
7.562,624
LDO
500
XAG
15.125,248
LDO
1000
XAG
30.250,495
LDO
2500
XAG
75.626,238
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 16:13:07 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC