Chuyển đổi 5 XAG sang LDO
Chuyển đổi 5 XAG sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,014 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:12, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,01379955 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.197.933 XAG. Lido DAO giảm -4.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.37%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 890.594.521,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 135.
Vốn hóa thị trường
12,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
890,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
710,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:12 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01379955 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,01379955 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce
LDO
XAG
0.01
LDO
0,00013800
XAG
0.1
LDO
0,00137996
XAG
1
LDO
0,01379955
XAG
2
LDO
0,02759910
XAG
3
LDO
0,04139865
XAG
5
LDO
0,06899775
XAG
10
LDO
0,13799550
XAG
20
LDO
0,27599100
XAG
25
LDO
0,34498875
XAG
50
LDO
0,68997750
XAG
100
LDO
1,379955
XAG
250
LDO
3,449888
XAG
500
LDO
6,899775
XAG
1000
LDO
13,7996
XAG
2500
LDO
34,4989
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG
LDO
0.01
XAG
0,72466131
LDO
0.1
XAG
7,246613
LDO
1
XAG
72,4661
LDO
2
XAG
144,932
LDO
3
XAG
217,398
LDO
5
XAG
362,331
LDO
10
XAG
724,661
LDO
20
XAG
1.449,323
LDO
25
XAG
1.811,653
LDO
50
XAG
3.623,307
LDO
100
XAG
7.246,613
LDO
250
XAG
18.116,533
LDO
500
XAG
36.233,066
LDO
1000
XAG
72.466,131
LDO
2500
XAG
181.165,328
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 04:12:20 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC