Chuyển đổi 0.1 BRL sang SAND
Chuyển đổi 0.1 BRL sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,74 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:45, 25 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến BRL
Theo dõi
22:45, 25 tháng 4, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,740000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 464.415.500 R$. The Sandbox tăng +2.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.08%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 114.
Vốn hóa thị trường
4,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
464,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
918,52 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:45 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.74 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,740000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real

SAND
BRL
0.01
SAND
0,01740000
BRL
0.1
SAND
0,17400000
BRL
1
SAND
1,740000
BRL
2
SAND
3,480000
BRL
3
SAND
5,220000
BRL
5
SAND
8,700000
BRL
10
SAND
17,4000
BRL
20
SAND
34,8000
BRL
25
SAND
43,5000
BRL
50
SAND
87,0000
BRL
100
SAND
174,000
BRL
250
SAND
435,000
BRL
500
SAND
870,000
BRL
1000
SAND
1.740,00
BRL
2500
SAND
4.350,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL

SAND
0.01
BRL
0,00574713
SAND
0.1
BRL
0,05747126
SAND
1
BRL
0,57471264
SAND
2
BRL
1,149425
SAND
3
BRL
1,724138
SAND
5
BRL
2,873563
SAND
10
BRL
5,747126
SAND
20
BRL
11,4943
SAND
25
BRL
14,3678
SAND
50
BRL
28,7356
SAND
100
BRL
57,4713
SAND
250
BRL
143,678
SAND
500
BRL
287,356
SAND
1000
BRL
574,713
SAND
2500
BRL
1.436,782
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 22:45:05 25/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC