Chuyển đổi 100 SAND sang BRL
Chuyển đổi 100 SAND sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,53 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:21, 31 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến BRL
Theo dõi
12:21, 31 tháng 5, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,530000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 559.912.036 R$. The Sandbox giảm -4.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.28%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 132.
Vốn hóa thị trường
3,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
559,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
802,25 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:21 , việc chuyển đổi 100 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 153 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,530000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real

SAND
BRL
0.01
SAND
0,01530000
BRL
0.1
SAND
0,15300000
BRL
1
SAND
1,530000
BRL
2
SAND
3,060000
BRL
3
SAND
4,590000
BRL
5
SAND
7,650000
BRL
10
SAND
15,3000
BRL
20
SAND
30,6000
BRL
25
SAND
38,2500
BRL
50
SAND
76,5000
BRL
100
SAND
153,000
BRL
250
SAND
382,500
BRL
500
SAND
765,000
BRL
1000
SAND
1.530,00
BRL
2500
SAND
3.825,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL

SAND
0.01
BRL
0,00653595
SAND
0.1
BRL
0,06535948
SAND
1
BRL
0,65359477
SAND
2
BRL
1,307190
SAND
3
BRL
1,960784
SAND
5
BRL
3,267974
SAND
10
BRL
6,535948
SAND
20
BRL
13,0719
SAND
25
BRL
16,3399
SAND
50
BRL
32,6797
SAND
100
BRL
65,3595
SAND
250
BRL
163,399
SAND
500
BRL
326,797
SAND
1000
BRL
653,595
SAND
2500
BRL
1.633,987
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 12:21:02 31/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC