Chuyển đổi 2 BRL sang SAND
Chuyển đổi 2 BRL sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,45 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:51, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến BRL
Theo dõi
21:51, 14 tháng 6, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,450000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.884.767 R$. The Sandbox giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.45%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
3,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
163,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
784,31 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:51 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.45 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,450000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real

SAND
BRL
0.01
SAND
0,01450000
BRL
0.1
SAND
0,14500000
BRL
1
SAND
1,450000
BRL
2
SAND
2,900000
BRL
3
SAND
4,350000
BRL
5
SAND
7,250000
BRL
10
SAND
14,5000
BRL
20
SAND
29,0000
BRL
25
SAND
36,2500
BRL
50
SAND
72,5000
BRL
100
SAND
145,000
BRL
250
SAND
362,500
BRL
500
SAND
725,000
BRL
1000
SAND
1.450,00
BRL
2500
SAND
3.625,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL

SAND
0.01
BRL
0,00689655
SAND
0.1
BRL
0,06896552
SAND
1
BRL
0,68965517
SAND
2
BRL
1,379310
SAND
3
BRL
2,068966
SAND
5
BRL
3,448276
SAND
10
BRL
6,896552
SAND
20
BRL
13,7931
SAND
25
BRL
17,2414
SAND
50
BRL
34,4828
SAND
100
BRL
68,9655
SAND
250
BRL
172,414
SAND
500
BRL
344,828
SAND
1000
BRL
689,655
SAND
2500
BRL
1.724,138
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 21:51:58 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC