Chuyển đổi 10 BRL sang SAND
Chuyển đổi 10 BRL sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 3,55 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:34, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến BRL
Theo dõi
15:34, 26 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 3,550000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.400.051.941 R$. The Sandbox giảm -14.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.94%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
8,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
11,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:34 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.55 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 3,550000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real
SAND
BRL
0.01
SAND
0,03550000
BRL
0.1
SAND
0,35500000
BRL
1
SAND
3,550000
BRL
2
SAND
7,100000
BRL
3
SAND
10,6500
BRL
5
SAND
17,7500
BRL
10
SAND
35,5000
BRL
20
SAND
71,0000
BRL
25
SAND
88,7500
BRL
50
SAND
177,500
BRL
100
SAND
355,000
BRL
250
SAND
887,500
BRL
500
SAND
1.775,00
BRL
1000
SAND
3.550,00
BRL
2500
SAND
8.875,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL
SAND
0.01
BRL
0,00281690
SAND
0.1
BRL
0,02816901
SAND
1
BRL
0,28169014
SAND
2
BRL
0,56338028
SAND
3
BRL
0,84507042
SAND
5
BRL
1,408451
SAND
10
BRL
2,816901
SAND
20
BRL
5,633803
SAND
25
BRL
7,042254
SAND
50
BRL
14,0845
SAND
100
BRL
28,1690
SAND
250
BRL
70,4225
SAND
500
BRL
140,845
SAND
1000
BRL
281,690
SAND
2500
BRL
704,225
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 15:34:29 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC