Chuyển đổi 50 BRL sang SAND
Chuyển đổi 50 BRL sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 3,89 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:02, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến BRL
Theo dõi
1:02, 30 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 3,890000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.216.598.264 R$. The Sandbox tăng +8.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.85%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
9,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
5,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:02 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.89 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 3,890000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real
SAND
BRL
0.01
SAND
0,03890000
BRL
0.1
SAND
0,38900000
BRL
1
SAND
3,890000
BRL
2
SAND
7,780000
BRL
3
SAND
11,6700
BRL
5
SAND
19,4500
BRL
10
SAND
38,9000
BRL
20
SAND
77,8000
BRL
25
SAND
97,2500
BRL
50
SAND
194,500
BRL
100
SAND
389,000
BRL
250
SAND
972,500
BRL
500
SAND
1.945,00
BRL
1000
SAND
3.890,00
BRL
2500
SAND
9.725,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL
SAND
0.01
BRL
0,00257069
SAND
0.1
BRL
0,02570694
SAND
1
BRL
0,25706941
SAND
2
BRL
0,51413882
SAND
3
BRL
0,77120823
SAND
5
BRL
1,285347
SAND
10
BRL
2,570694
SAND
20
BRL
5,141388
SAND
25
BRL
6,426735
SAND
50
BRL
12,8535
SAND
100
BRL
25,7069
SAND
250
BRL
64,2674
SAND
500
BRL
128,535
SAND
1000
BRL
257,069
SAND
2500
BRL
642,674
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 01:02:34 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC