Chuyển đổi 0.1 ADA sang XAG
Chuyển đổi 0.1 ADA sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,025 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:48, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02485713 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.925.335 XAG. Cardano giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.04%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
906,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
65,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
42,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:48 , việc chuyển đổi 0.1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0024857130000000005 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02485713 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00024857
XAG
0.1
ADA
0,00248571
XAG
1
ADA
0,02485713
XAG
2
ADA
0,04971426
XAG
3
ADA
0,07457139
XAG
5
ADA
0,12428565
XAG
10
ADA
0,24857130
XAG
20
ADA
0,49714260
XAG
25
ADA
0,62142825
XAG
50
ADA
1,242857
XAG
100
ADA
2,485713
XAG
250
ADA
6,214283
XAG
500
ADA
12,4286
XAG
1000
ADA
24,8571
XAG
2500
ADA
62,1428
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,40229906
ADA
0.1
XAG
4,022991
ADA
1
XAG
40,2299
ADA
2
XAG
80,4598
ADA
3
XAG
120,690
ADA
5
XAG
201,150
ADA
10
XAG
402,299
ADA
20
XAG
804,598
ADA
25
XAG
1.005,748
ADA
50
XAG
2.011,495
ADA
100
XAG
4.022,991
ADA
250
XAG
10.057,476
ADA
500
XAG
20.114,953
ADA
1000
XAG
40.229,906
ADA
2500
XAG
100.574,765
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 12:48:52 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC