Chuyển đổi 5 XAG sang ADA
Chuyển đổi 5 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,028 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:01, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XAG
Theo dõi
13:01, 22 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02762183 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 123.701.282 XAG. Cardano tăng +10.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.19%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
987,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
123,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:01 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02762183 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02762183 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce
ADA
XAG
0.01
ADA
0,00027622
XAG
0.1
ADA
0,00276218
XAG
1
ADA
0,02762183
XAG
2
ADA
0,05524366
XAG
3
ADA
0,08286549
XAG
5
ADA
0,13810915
XAG
10
ADA
0,27621830
XAG
20
ADA
0,55243660
XAG
25
ADA
0,69054575
XAG
50
ADA
1,381092
XAG
100
ADA
2,762183
XAG
250
ADA
6,905458
XAG
500
ADA
13,8109
XAG
1000
ADA
27,6218
XAG
2500
ADA
69,0546
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG
ADA
0.01
XAG
0,36203249
ADA
0.1
XAG
3,620325
ADA
1
XAG
36,2032
ADA
2
XAG
72,4065
ADA
3
XAG
108,610
ADA
5
XAG
181,016
ADA
10
XAG
362,032
ADA
20
XAG
724,065
ADA
25
XAG
905,081
ADA
50
XAG
1.810,162
ADA
100
XAG
3.620,325
ADA
250
XAG
9.050,812
ADA
500
XAG
18.101,625
ADA
1000
XAG
36.203,249
ADA
2500
XAG
90.508,123
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 13:01:46 22/11/2024
Last Updated at 13:01:46 22/11/2024 UTC