Chuyển đổi 2 XAG sang ADA
Chuyển đổi 2 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,025 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:55, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02497589 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.574.492 XAG. Cardano tăng +3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -1.13%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
910,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
68,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
42,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:55 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02497589 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02497589 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00024976
XAG
0.1
ADA
0,00249759
XAG
1
ADA
0,02497589
XAG
2
ADA
0,04995178
XAG
3
ADA
0,07492767
XAG
5
ADA
0,12487945
XAG
10
ADA
0,24975890
XAG
20
ADA
0,49951780
XAG
25
ADA
0,62439725
XAG
50
ADA
1,248795
XAG
100
ADA
2,497589
XAG
250
ADA
6,243973
XAG
500
ADA
12,4879
XAG
1000
ADA
24,9759
XAG
2500
ADA
62,4397
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,40038613
ADA
0.1
XAG
4,003861
ADA
1
XAG
40,0386
ADA
2
XAG
80,0772
ADA
3
XAG
120,116
ADA
5
XAG
200,193
ADA
10
XAG
400,386
ADA
20
XAG
800,772
ADA
25
XAG
1.000,965
ADA
50
XAG
2.001,931
ADA
100
XAG
4.003,861
ADA
250
XAG
10.009,653
ADA
500
XAG
20.019,307
ADA
1000
XAG
40.038,613
ADA
2500
XAG
100.096,533
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 06:55:32 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC