Chuyển đổi 0.01 XAG sang ADA
Chuyển đổi 0.01 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,022 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02197519 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.443.896 XAG. Cardano giảm -0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.28%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
791,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
19,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02197519 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02197519 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00021975
XAG
0.1
ADA
0,00219752
XAG
1
ADA
0,02197519
XAG
2
ADA
0,04395038
XAG
3
ADA
0,06592557
XAG
5
ADA
0,10987595
XAG
10
ADA
0,21975190
XAG
20
ADA
0,43950380
XAG
25
ADA
0,54937975
XAG
50
ADA
1,098760
XAG
100
ADA
2,197519
XAG
250
ADA
5,493797
XAG
500
ADA
10,9876
XAG
1000
ADA
21,9752
XAG
2500
ADA
54,9380
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,45505864
ADA
0.1
XAG
4,550586
ADA
1
XAG
45,5059
ADA
2
XAG
91,0117
ADA
3
XAG
136,518
ADA
5
XAG
227,529
ADA
10
XAG
455,059
ADA
20
XAG
910,117
ADA
25
XAG
1.137,647
ADA
50
XAG
2.275,293
ADA
100
XAG
4.550,586
ADA
250
XAG
11.376,466
ADA
500
XAG
22.752,932
ADA
1000
XAG
45.505,864
ADA
2500
XAG
113.764,659
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 09:19:15 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC