Chuyển đổi 0.01 XAG sang ADA
Chuyển đổi 0.01 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,01 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:52, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00966026 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.985.877 XAG. Cardano giảm -2.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.47%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.602.416.495,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
354 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,6 T US$
Khối lượng (24h)
24,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:52 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00966026 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00966026 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce
ADA
XAG
0.01
ADA
0,00009660
XAG
0.1
ADA
0,00096603
XAG
1
ADA
0,00966026
XAG
2
ADA
0,01932052
XAG
3
ADA
0,02898078
XAG
5
ADA
0,04830130
XAG
10
ADA
0,09660260
XAG
20
ADA
0,19320520
XAG
25
ADA
0,24150650
XAG
50
ADA
0,48301300
XAG
100
ADA
0,96602600
XAG
250
ADA
2,415065
XAG
500
ADA
4,830130
XAG
1000
ADA
9,660260
XAG
2500
ADA
24,1507
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG
ADA
0.01
XAG
1,035169
ADA
0.1
XAG
10,3517
ADA
1
XAG
103,517
ADA
2
XAG
207,034
ADA
3
XAG
310,551
ADA
5
XAG
517,584
ADA
10
XAG
1.035,169
ADA
20
XAG
2.070,338
ADA
25
XAG
2.587,922
ADA
50
XAG
5.175,844
ADA
100
XAG
10.351,688
ADA
250
XAG
25.879,221
ADA
500
XAG
51.758,441
ADA
1000
XAG
103.516,883
ADA
2500
XAG
258.792,206
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 05:52:07 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC