Chuyển đổi 0.01 XAG sang ADA
Chuyển đổi 0.01 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,023 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:26, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02304599 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.135.820 XAG. Cardano giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.47%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.056.732.233,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
830,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
26,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:26 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02304599 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02304599 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00023046
XAG
0.1
ADA
0,00230460
XAG
1
ADA
0,02304599
XAG
2
ADA
0,04609198
XAG
3
ADA
0,06913797
XAG
5
ADA
0,11522995
XAG
10
ADA
0,23045990
XAG
20
ADA
0,46091980
XAG
25
ADA
0,57614975
XAG
50
ADA
1,152300
XAG
100
ADA
2,304599
XAG
250
ADA
5,761498
XAG
500
ADA
11,5230
XAG
1000
ADA
23,0460
XAG
2500
ADA
57,6150
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,43391497
ADA
0.1
XAG
4,339150
ADA
1
XAG
43,3915
ADA
2
XAG
86,7830
ADA
3
XAG
130,174
ADA
5
XAG
216,957
ADA
10
XAG
433,915
ADA
20
XAG
867,830
ADA
25
XAG
1.084,787
ADA
50
XAG
2.169,575
ADA
100
XAG
4.339,15
ADA
250
XAG
10.847,874
ADA
500
XAG
21.695,748
ADA
1000
XAG
43.391,497
ADA
2500
XAG
108.478,742
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 07:26:33 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC