Chuyển đổi 100 ADA sang XAG
Chuyển đổi 100 ADA sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,016 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,01565283 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.864.713 XAG. Cardano giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.21%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.133.190.031,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
565,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
13,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 100 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.565283 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,01565283 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00015653
XAG
0.1
ADA
0,00156528
XAG
1
ADA
0,01565283
XAG
2
ADA
0,03130566
XAG
3
ADA
0,04695849
XAG
5
ADA
0,07826415
XAG
10
ADA
0,15652830
XAG
20
ADA
0,31305660
XAG
25
ADA
0,39132075
XAG
50
ADA
0,78264150
XAG
100
ADA
1,565283
XAG
250
ADA
3,913208
XAG
500
ADA
7,826415
XAG
1000
ADA
15,6528
XAG
2500
ADA
39,1321
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,63886211
ADA
0.1
XAG
6,388621
ADA
1
XAG
63,8862
ADA
2
XAG
127,772
ADA
3
XAG
191,659
ADA
5
XAG
319,431
ADA
10
XAG
638,862
ADA
20
XAG
1.277,724
ADA
25
XAG
1.597,155
ADA
50
XAG
3.194,311
ADA
100
XAG
6.388,621
ADA
250
XAG
15.971,553
ADA
500
XAG
31.943,105
ADA
1000
XAG
63.886,211
ADA
2500
XAG
159.715,527
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 09:15:29 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC