Chuyển đổi 2500 XAG sang ADA
Chuyển đổi 2500 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,025 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:31, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02547584 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.254.707 XAG. Cardano tăng +5.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.31%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
927,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
63,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
43,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:31 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02547584 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02547584 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00025476
XAG
0.1
ADA
0,00254758
XAG
1
ADA
0,02547584
XAG
2
ADA
0,05095168
XAG
3
ADA
0,07642752
XAG
5
ADA
0,12737920
XAG
10
ADA
0,25475840
XAG
20
ADA
0,50951680
XAG
25
ADA
0,63689600
XAG
50
ADA
1,273792
XAG
100
ADA
2,547584
XAG
250
ADA
6,368960
XAG
500
ADA
12,7379
XAG
1000
ADA
25,4758
XAG
2500
ADA
63,6896
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,39252876
ADA
0.1
XAG
3,925288
ADA
1
XAG
39,2529
ADA
2
XAG
78,5058
ADA
3
XAG
117,759
ADA
5
XAG
196,264
ADA
10
XAG
392,529
ADA
20
XAG
785,058
ADA
25
XAG
981,322
ADA
50
XAG
1.962,644
ADA
100
XAG
3.925,288
ADA
250
XAG
9.813,219
ADA
500
XAG
19.626,438
ADA
1000
XAG
39.252,876
ADA
2500
XAG
98.132,191
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 17:31:13 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC