Chuyển đổi 2500 XAG sang ADA
Chuyển đổi 2500 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,021 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:40, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02115302 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.862.001 XAG. Cardano tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.25%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
763,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
20,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:40 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02115302 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02115302 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00021153
XAG
0.1
ADA
0,00211530
XAG
1
ADA
0,02115302
XAG
2
ADA
0,04230604
XAG
3
ADA
0,06345906
XAG
5
ADA
0,10576510
XAG
10
ADA
0,21153020
XAG
20
ADA
0,42306040
XAG
25
ADA
0,52882550
XAG
50
ADA
1,057651
XAG
100
ADA
2,115302
XAG
250
ADA
5,288255
XAG
500
ADA
10,5765
XAG
1000
ADA
21,1530
XAG
2500
ADA
52,8826
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,47274574
ADA
0.1
XAG
4,727457
ADA
1
XAG
47,2746
ADA
2
XAG
94,5491
ADA
3
XAG
141,824
ADA
5
XAG
236,373
ADA
10
XAG
472,746
ADA
20
XAG
945,491
ADA
25
XAG
1.181,864
ADA
50
XAG
2.363,729
ADA
100
XAG
4.727,457
ADA
250
XAG
11.818,643
ADA
500
XAG
23.637,287
ADA
1000
XAG
47.274,574
ADA
2500
XAG
118.186,434
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 04:40:40 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC