Chuyển đổi 25 ADA sang XAG
Chuyển đổi 25 ADA sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,023 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:33, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02267427 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.282.393 XAG. Cardano giảm -6.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.85%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
825,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
78,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:33 , việc chuyển đổi 25 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.56685675 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02267427 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00022674
XAG
0.1
ADA
0,00226743
XAG
1
ADA
0,02267427
XAG
2
ADA
0,04534854
XAG
3
ADA
0,06802281
XAG
5
ADA
0,11337135
XAG
10
ADA
0,22674270
XAG
20
ADA
0,45348540
XAG
25
ADA
0,56685675
XAG
50
ADA
1,133714
XAG
100
ADA
2,267427
XAG
250
ADA
5,668568
XAG
500
ADA
11,3371
XAG
1000
ADA
22,6743
XAG
2500
ADA
56,6857
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,44102853
ADA
0.1
XAG
4,410285
ADA
1
XAG
44,1029
ADA
2
XAG
88,2057
ADA
3
XAG
132,309
ADA
5
XAG
220,514
ADA
10
XAG
441,029
ADA
20
XAG
882,057
ADA
25
XAG
1.102,571
ADA
50
XAG
2.205,143
ADA
100
XAG
4.410,285
ADA
250
XAG
11.025,713
ADA
500
XAG
22.051,427
ADA
1000
XAG
44.102,853
ADA
2500
XAG
110.257,133
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 15:33:06 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC