Chuyển đổi 50 XAG sang ADA
Chuyển đổi 50 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:07, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02020870 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.740.848 XAG. Cardano tăng +2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.84%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.988.173.820,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
727,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:07 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0202087 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02020870 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00020209
XAG
0.1
ADA
0,00202087
XAG
1
ADA
0,02020870
XAG
2
ADA
0,04041740
XAG
3
ADA
0,06062610
XAG
5
ADA
0,10104350
XAG
10
ADA
0,20208700
XAG
20
ADA
0,40417400
XAG
25
ADA
0,50521750
XAG
50
ADA
1,010435
XAG
100
ADA
2,020870
XAG
250
ADA
5,052175
XAG
500
ADA
10,1044
XAG
1000
ADA
20,2087
XAG
2500
ADA
50,5218
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,49483638
ADA
0.1
XAG
4,948364
ADA
1
XAG
49,4836
ADA
2
XAG
98,9673
ADA
3
XAG
148,451
ADA
5
XAG
247,418
ADA
10
XAG
494,836
ADA
20
XAG
989,673
ADA
25
XAG
1.237,091
ADA
50
XAG
2.474,182
ADA
100
XAG
4.948,364
ADA
250
XAG
12.370,91
ADA
500
XAG
24.741,819
ADA
1000
XAG
49.483,638
ADA
2500
XAG
123.709,096
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 16:07:11 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC