Chuyển đổi 100 XAG sang ADA
Chuyển đổi 100 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,021 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:56, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02141829 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.137.137 XAG. Cardano tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.15%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
769,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
23,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:56 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02141829 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02141829 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00021418
XAG
0.1
ADA
0,00214183
XAG
1
ADA
0,02141829
XAG
2
ADA
0,04283658
XAG
3
ADA
0,06425487
XAG
5
ADA
0,10709145
XAG
10
ADA
0,21418290
XAG
20
ADA
0,42836580
XAG
25
ADA
0,53545725
XAG
50
ADA
1,070915
XAG
100
ADA
2,141829
XAG
250
ADA
5,354573
XAG
500
ADA
10,7091
XAG
1000
ADA
21,4183
XAG
2500
ADA
53,5457
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,46689068
ADA
0.1
XAG
4,668907
ADA
1
XAG
46,6891
ADA
2
XAG
93,3781
ADA
3
XAG
140,067
ADA
5
XAG
233,445
ADA
10
XAG
466,891
ADA
20
XAG
933,781
ADA
25
XAG
1.167,227
ADA
50
XAG
2.334,453
ADA
100
XAG
4.668,907
ADA
250
XAG
11.672,267
ADA
500
XAG
23.344,534
ADA
1000
XAG
46.689,068
ADA
2500
XAG
116.722,67
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 23:56:57 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC