Chuyển đổi 1000 XAG sang ADA
Chuyển đổi 1000 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,019 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:08, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,01854292 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.881.585 XAG. Cardano tăng +3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.04%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.538.029.195,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
677,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,54 T US$
Khối lượng (24h)
36,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
39,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:08 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01854292 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,01854292 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00018543
XAG
0.1
ADA
0,00185429
XAG
1
ADA
0,01854292
XAG
2
ADA
0,03708584
XAG
3
ADA
0,05562876
XAG
5
ADA
0,09271460
XAG
10
ADA
0,18542920
XAG
20
ADA
0,37085840
XAG
25
ADA
0,46357300
XAG
50
ADA
0,92714600
XAG
100
ADA
1,854292
XAG
250
ADA
4,635730
XAG
500
ADA
9,271460
XAG
1000
ADA
18,5429
XAG
2500
ADA
46,3573
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,53928939
ADA
0.1
XAG
5,392894
ADA
1
XAG
53,9289
ADA
2
XAG
107,858
ADA
3
XAG
161,787
ADA
5
XAG
269,645
ADA
10
XAG
539,289
ADA
20
XAG
1.078,579
ADA
25
XAG
1.348,223
ADA
50
XAG
2.696,447
ADA
100
XAG
5.392,894
ADA
250
XAG
13.482,235
ADA
500
XAG
26.964,469
ADA
1000
XAG
53.928,939
ADA
2500
XAG
134.822,347
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 02:08:58 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC