Chuyển đổi 10 XAG sang ADA
Chuyển đổi 10 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,023 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:34, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02291332 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.470.328 XAG. Cardano tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.32%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.056.732.233,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
826,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
28,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:34 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02291332 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02291332 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00022913
XAG
0.1
ADA
0,00229133
XAG
1
ADA
0,02291332
XAG
2
ADA
0,04582664
XAG
3
ADA
0,06873996
XAG
5
ADA
0,11456660
XAG
10
ADA
0,22913320
XAG
20
ADA
0,45826640
XAG
25
ADA
0,57283300
XAG
50
ADA
1,145666
XAG
100
ADA
2,291332
XAG
250
ADA
5,728330
XAG
500
ADA
11,4567
XAG
1000
ADA
22,9133
XAG
2500
ADA
57,2833
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,43642737
ADA
0.1
XAG
4,364274
ADA
1
XAG
43,6427
ADA
2
XAG
87,2855
ADA
3
XAG
130,928
ADA
5
XAG
218,214
ADA
10
XAG
436,427
ADA
20
XAG
872,855
ADA
25
XAG
1.091,068
ADA
50
XAG
2.182,137
ADA
100
XAG
4.364,274
ADA
250
XAG
10.910,684
ADA
500
XAG
21.821,369
ADA
1000
XAG
43.642,737
ADA
2500
XAG
109.106,843
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 23:34:30 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC