Chuyển đổi 10 XAG sang ADA
Chuyển đổi 10 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,033 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XAG
Theo dõi
19:22, 25 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,03342670 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.299.442 XAG. Cardano tăng +10.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +2.82%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
1,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
128,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:22 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0334267 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,03342670 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce
ADA
XAG
0.01
ADA
0,00033427
XAG
0.1
ADA
0,00334267
XAG
1
ADA
0,03342670
XAG
2
ADA
0,06685340
XAG
3
ADA
0,10028010
XAG
5
ADA
0,16713350
XAG
10
ADA
0,33426700
XAG
20
ADA
0,66853400
XAG
25
ADA
0,83566750
XAG
50
ADA
1,671335
XAG
100
ADA
3,342670
XAG
250
ADA
8,356675
XAG
500
ADA
16,7134
XAG
1000
ADA
33,4267
XAG
2500
ADA
83,5667
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG
ADA
0.01
XAG
0,29916205
ADA
0.1
XAG
2,991620
ADA
1
XAG
29,9162
ADA
2
XAG
59,8324
ADA
3
XAG
89,7486
ADA
5
XAG
149,581
ADA
10
XAG
299,162
ADA
20
XAG
598,324
ADA
25
XAG
747,905
ADA
50
XAG
1.495,81
ADA
100
XAG
2.991,62
ADA
250
XAG
7.479,051
ADA
500
XAG
14.958,102
ADA
1000
XAG
29.916,205
ADA
2500
XAG
74.790,512
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 19:22:01 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC